Pin trâu hỗ trợ sạc nhanh ấn tượng
Cũng như nhiều thiết bị Android trên thị trường hiện nay, chiếc điện thoại Realme mới sở hữu viên pin dung lượng 5000 mAh công nghệ Li-Po tiên tiến giúp sạc thoải mái mà không lo hỏng pin, chai pin. Với các tác vụ cơ bản bạn hoàn toàn có thể sử dụng máy trong suốt ngày dài làm việc, nếu sử dụng ít có thể sang ngày thứ hai mới cần sạc pin.
Nếu không may điện thoại hết pin mà bạn lại cần gấp thì chỉ cần 30 phút là máy đã có ngay 50% pin với công suất sạc 33W. Khi mua chiếc điện thoại này bạn sẽ không cần mua thêm củ sạc ngoài do hãng đã tặng kèm bên trong hộp rất tiện lợi và tiết kiệm.
Lưu ý: Bài viết và hình ảnh chỉ có tính chất tham khảo vì cấu hình và đặc tính sản phẩm có thể thay đổi theo thị trường và từng phiên bản khác nhau.
Realme 10 5G chụp ảnh ấn tượng
Realme phiên bản 10 này hỗ trợ camera 3 ống kính với cảm biến chính 50MP cùng 2 cảm biến phụ tele và macro có độ phân giải 2MP. Máy cho ra nhưng bức ảnh tươi tắn trong điều kiện đủ sáng. Phần giọt nước trên màn hình chứa camera selfie 8MP đủ để chụp ảnh "tự sướng, quay phim và đàm thoại video sắc nét, thoải mái.
Cả hệ thống camera trước và sau đều quay phim ở độ phân giải 1080p. Đây tuy là chất lượng video không cao nhưng nó vẫn đủ sắc nét để lưu lại các khoảnh khắc. Thêm vào đó, chất lượng 1080p không tốn nhiều dung lượng lưu trữ như 2K, 4K hay 8K nên người dùng thoải mái quay phim hơn với dung lượng được trang bị trên thiết bị.
* Giới thiệu Sản phẩm Realme 10 5G:
Hãy Cùng Showroom123, giới thiệu và đánh giá Realme 10 5G xem có đáng sở hữu không nhé.
Realme 10 5G được mua bán tại Showroom123 với chất lượng đảm bảo, giá cả cạnh tranh, hỗ trợ trả góp lãi xuất thấp, nhiều chương trình khuyến mãi. Để sở hữu sản phẩm này hãy đến ngay các chi nhánh gần nhất của Showoom123, hoặc đặt mua online trên website, chúng tôi giao hàng toàn quốc.
Realme 10 5G có thiết kế vuông vức đẹp mắt
Realme 10 5G được đầu tư nhiều vào thiết kế. Mặt sau được tạo ra với bề mặt giống kính bằng công nghệ chế tạo từ nhựa. Điện thoại có 2 màu đen và vàng, với bề mặt sáng và có hiệu ứng ánh sáng độc đáo từ camera. Bộ ba camera được tạo nổi bật, giúp mặt lưng đơn giản nhưng hài hòa.
Mẫu điện thoại Realme 10 5G có mặt lưng tinh tế, với cạnh vuông vức sắc bén. Màn hình phía trước phẳng, tràn viền gợn sóng, có diện tích lớn lên đến 104.9 cm2 chiếm 85.0% mặt trước.
Điện thoại Realme 10 5G 2022
Chuỗi sản phẩm nằm trong series Realme 10 gồm các biến thể sau:
đã chính thức được người dân chào đón tại Trung Quốc. Hiện chưa có thông tin mở bán toàn cầu.
được nâng cấp với chip Dimensity 1080 mạnh mẽ, màn hình AMOLED cong 1 tỷ màu FHD+ và cam 3 ống kính 108 MP.
là smartphone cao cấp với cấu hình vượt trội, bộ nhớ trong lên đến 256GB, viên pin 5000mAh, công nghệ sạc nhanh, kết nối 5G, jack cắm 3.5mm.
cung cấp kết nối 5G tiên tiến với giá cả hợp lý. Bạn có thể sử dụng tốc độ Internet siêu nhanh mọi lúc mọi nơi.
Với màn hình chất lượng cao và camera siêu khủng với độ phân giải cao,
sẽ giúp bạn trải nghiệm đẳng cấp trong việc chụp ảnh và giải trí.
Situs ini menggunakan cookie dan teknologi serupa agar berfungsi dengan baik. Dengan izin Anda, kami ingin menyetel cookie untuk membantu kami menganalisis lalu lintas dan mengoptimalkan pengalaman menjelajah Anda.
Kamera Sony LYT-600 OIS
Night Mode, Photo Mode, Street Shooting Mode, Portrait Mode, High Pixel, Professional Mode, Panoramic View, Macro, Super Text, Super Group Portrait, Tilt-shift , Long Exposure Photo
Mendukung perekaman video 4K 30fps Mendukung perekaman video 1080P 30/60fps Mendukung perekaman video 720P 30/60fps
Support 1080P 30/60fps video recording
Support 720P 30/60fps video recording
Kamera Selfie AI 16MP
Night Mode, Video, Photo Mode, Portrait Mode, Panoramic view
Mendukung perekaman video 1080P 30fps
Perekaman video default 720P 30fps
MediaTek Dimensity 6080Teknologi fabrikasi 6 nmCPU: CPU octa-core, hingga 2,4 GHzGPU: Mali-G57
8 GB+256 GBLPDDR4X + UFS 2.2*Kapasitas penyimpanan dan RAM yang tersedia lebih sedikit dari memori total karena sebagian digunakan untuk sistem operasi dan perangkat lunak bawaan.
Tinggi: 161,11 mmLebar: 74,95 mmKetebalan: 7,6 mmBobot: 174,5 g*Data diperoleh dari laboratorium internal. Metode pengukuran industri mungkin berbeda sehingga hasil sebenarnya dapat berbeda.
Layar AMOLED FHD+ 6,67"Refresh rate: Hingga 120 HzKecerahan: Kecerahan 500 nitsKedalaman warna: 10 bitRasio kontras: 5.000.000:1Resolusi: 2400 x 1080Gamut warna DCI-P3 yang kayaPerlindungan Corning® Gorilla® Glass 5Peredup PWM 1920 Hz|Sertifikasi Cahaya Biru Rendah TÜV Rheinland (Solusi perangkat keras) | Sertifikasi Penyesuaian Ritme Sirkadian TÜV Rheinland | Sertifikasi Bebas Kedip TÜV Rheinland | Mode baca
Tiga kamera 108 MP+8 MP+2 MPKamera utama 108 MP0,64 μm, 9-in-1 1,92 μmf/1,7Kamera ultra-lebar 8 MPf/2,2Kamera makro 2 MPf/2,4Perekaman video dengan kamera belakang1080p pada kecepatan 30 fps720p pada kecepatan 30 fps
Kamera depan 16 MPf/2,4Perekaman video dengan kamera depan1080p pada kecepatan 30 fps720p pada kecepatan 30 fps
Baterai & Pengisian Daya
Baterai 5.000 mAh (standar)Mendukung pengisian daya cepat 33 WPengisi daya cepat 33 W disertakan dalam kemasanUSB C
Sensor sidik jari sampingAI Face Unlock
Ya**Fungsi NFC mungkin berbeda di beberapa pasar
Jaringan & Konektivitas
SIM 1 + Hibrid (SIM atau microSD)2G: GSM: 850 900 1.800 1.900 MHz3G: WCDMA:1/2/4/5/6/8/194G: LTE FDD:B1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/26/28/32/664G: LTE TDD:38/40/415G: n1/3/5/7/8/20/28/38/40/41/66/77/78*Konektivitas 5G mungkin berbeda, tergantung ketersediaan di wilayah dan dukungan operator setempat. *Kemampuan koneksi dan teknologi jaringan bergantung pada negara, operator dan kondisi lingkungan jaringan pengguna.Jaringan NirkabelBluetooth® 5.3Wi-Fi: 802.11a/b/g/n/ac, 2,4 Ghz & 5 GHz
Navigasi & Penentuan Posisi
GPS: L1 | Penentuan posisi berbantuan A-GPS | GLONASS: G1 | BDS: B1I | Galileo E1 | Kompas elektrik | Jaringan nirkabel | Jaringan data | Penentuan Posisi Berbantuan Sensor
Jack headphone 3,5 mmDolby Atmos®
Tahan Cipratan, Air, dan Debu
IP54*Perangkat dengan peringkat IP54 ini telah diuji tahan dari cipratan dan debu dalam kondisi laboratorium tertentu dengan klasifikasi perlindungan dari kemasukan cairan IP54 berdasarkan IEC 60529:1989+A1:1999+A2:2013.*Fitur tahan percikan, air, dan debu dapat menurun seiring dengan lama penggunaan. Jangan mengisi daya smartphone pada kondisi lembap. Skenario sebenarnya berbeda dengan lingkungan eksperimen. Jangan memasukkan smartphone ke dalam air atau membiarkannya terkena cairan seperti air laut dan air atau cairan berklorin, seperti minuman selama penggunaan sehari-hari. Garansi Anda tidak mencakup kerusakan yang disebabkan oleh masuknya air atau cairan ke dalam perangkat, baik disengaja maupun tidak.
Sensor jarak | Sensor cahaya sekitar | Akselerometer | Kompas elektrik | IR blaster | Giroskop
Redmi Note 13 5G / Adaptor / Kabel USB Tipe-C / Alat Pembuka SIM / Casing Pelindung / Panduan Memulai Cepat / Kartu Garansi*Isi dalam kemasan dapat berbeda tergantung wilayah.
MediaTek Dimensity 6080Teknologi fabrikasi 6 nmCPU: CPU octa-core, hingga 2,4 GHzGPU: Mali-G57
8 GB+256 GBLPDDR4X + UFS 2.2*Kapasitas penyimpanan dan RAM yang tersedia lebih sedikit dari memori total karena sebagian digunakan untuk sistem operasi dan perangkat lunak bawaan.
Tinggi: 161,11 mmLebar: 74,95 mmKetebalan: 7,6 mmBobot: 174,5 g*Data diperoleh dari laboratorium internal. Metode pengukuran industri mungkin berbeda sehingga hasil sebenarnya dapat berbeda.
Layar AMOLED FHD+ 6,67"Refresh rate: Hingga 120 HzKecerahan: Kecerahan 500 nitsKedalaman warna: 10 bitRasio kontras: 5.000.000:1Resolusi: 2400 x 1080Gamut warna DCI-P3 yang kayaPerlindungan Corning® Gorilla® Glass 5Peredup PWM 1920 Hz|Sertifikasi Cahaya Biru Rendah TÜV Rheinland (Solusi perangkat keras) | Sertifikasi Penyesuaian Ritme Sirkadian TÜV Rheinland | Sertifikasi Bebas Kedip TÜV Rheinland | Mode baca
Tiga kamera 108 MP+8 MP+2 MPKamera utama 108 MP0,64 μm, 9-in-1 1,92 μmf/1,7Kamera ultra-lebar 8 MPf/2,2Kamera makro 2 MPf/2,4Perekaman video dengan kamera belakang1080p pada kecepatan 30 fps720p pada kecepatan 30 fps
Kamera depan 16 MPf/2,4Perekaman video dengan kamera depan1080p pada kecepatan 30 fps720p pada kecepatan 30 fps
Baterai & Pengisian Daya
Baterai 5.000 mAh (standar)Mendukung pengisian daya cepat 33 WPengisi daya cepat 33 W disertakan dalam kemasanUSB C
Sensor sidik jari sampingAI Face Unlock
Ya**Fungsi NFC mungkin berbeda di beberapa pasar
Jaringan & Konektivitas
SIM 1 + Hibrid (SIM atau microSD)2G: GSM: 850 900 1.800 1.900 MHz3G: WCDMA:1/2/4/5/6/8/194G: LTE FDD:B1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/26/28/32/664G: LTE TDD:38/40/415G: n1/3/5/7/8/20/28/38/40/41/66/77/78*Konektivitas 5G mungkin berbeda, tergantung ketersediaan di wilayah dan dukungan operator setempat. *Kemampuan koneksi dan teknologi jaringan bergantung pada negara, operator dan kondisi lingkungan jaringan pengguna.Jaringan NirkabelBluetooth® 5.3Wi-Fi: 802.11a/b/g/n/ac, 2,4 Ghz & 5 GHz
Navigasi & Penentuan Posisi
GPS: L1 | Penentuan posisi berbantuan A-GPS | GLONASS: G1 | BDS: B1I | Galileo E1 | Kompas elektrik | Jaringan nirkabel | Jaringan data | Penentuan Posisi Berbantuan Sensor
Jack headphone 3,5 mmDolby Atmos®
Tahan Cipratan, Air, dan Debu
IP54*Perangkat dengan peringkat IP54 ini telah diuji tahan dari cipratan dan debu dalam kondisi laboratorium tertentu dengan klasifikasi perlindungan dari kemasukan cairan IP54 berdasarkan IEC 60529:1989+A1:1999+A2:2013.*Fitur tahan percikan, air, dan debu dapat menurun seiring dengan lama penggunaan. Jangan mengisi daya smartphone pada kondisi lembap. Skenario sebenarnya berbeda dengan lingkungan eksperimen. Jangan memasukkan smartphone ke dalam air atau membiarkannya terkena cairan seperti air laut dan air atau cairan berklorin, seperti minuman selama penggunaan sehari-hari. Garansi Anda tidak mencakup kerusakan yang disebabkan oleh masuknya air atau cairan ke dalam perangkat, baik disengaja maupun tidak.
Sensor jarak | Sensor cahaya sekitar | Akselerometer | Kompas elektrik | IR blaster | Giroskop
Redmi Note 13 5G / Adaptor / Kabel USB Tipe-C / Alat Pembuka SIM / Casing Pelindung / Panduan Memulai Cepat / Kartu Garansi*Isi dalam kemasan dapat berbeda tergantung wilayah.
Realme 10 5G đã được giới thiệu với công chúng sau khoảng nửa năm kể từ khi chiếc Realme 9 được ra mắt. Hãng smartphone Trung Quốc giới thiệu phiên bản mới với những thay đổi về ngoại hình và nâng cấp hiệu năng để cung cấp trải nghiệm tốt nhất cho người dùng trong phân khúc điện thoại giá rẻ.
Hiệu năng ổn định, mượt mà, hỗ trợ 5G
Cấu hình của Realme thế hệ 10 5G có thể là không được chú ý nhiều khi năm 2022 vẫn trang bị vi xử lý Dimensity 700. Tuy nhiên, để có được thiết bị hỗ trợ 5G với mức giá rẻ đến người dùng thì Dimensity 700 là con chip rất phù hợp.
Con chip Dimensity 700 cho Hiệu năng ổn định, mượt mà
GPU Mali-G57 tích hợp có bộ xử lý tiến trình 7nm và 8 nhân CPU xử lý mạnh mẽ lên đến 2,2 GHz mang lại hiệu năng ổn định, mượt mà, đồng thời tiết kiệm pin tối đa cho các tác vụ nặng nhất. Các nhiệm vụ rất phức tạp và tôi không gặp vấn đề gì khi chơi các trò chơi chất lượng cao.
Thiết bị sở hữu bộ nhớ RAM 8GB khá dồi dào kết hợp với dung lượng lưu trữ 128-256GB, giúp cải thiện đáng kể hiệu năng tổng thể và mang đến nhiều không gian lưu trữ dữ liệu hơn cho người dùng. Đặc biệt, người có thể mở rộng thêm bộ nhớ lưu trữ thông qua thẻ nhớ ngoài.
Realme 10 5G chụp ảnh ấn tượng
Realme phiên bản 10 này hỗ trợ camera 3 ống kính với cảm biến chính 50MP cùng 2 cảm biến phụ tele và macro có độ phân giải 2MP. Máy cho ra nhưng bức ảnh tươi tắn trong điều kiện đủ sáng. Phần giọt nước trên màn hình chứa camera selfie 8MP đủ để chụp ảnh "tự sướng, quay phim và đàm thoại video sắc nét, thoải mái.
Cả hệ thống camera trước và sau đều quay phim ở độ phân giải 1080p. Đây tuy là chất lượng video không cao nhưng nó vẫn đủ sắc nét để lưu lại các khoảnh khắc. Thêm vào đó, chất lượng 1080p không tốn nhiều dung lượng lưu trữ như 2K, 4K hay 8K nên người dùng thoải mái quay phim hơn với dung lượng được trang bị trên thiết bị.
Đặc điểm nổi bật của Realme 10 5G
+ Thiết kế sang trọng, cuốn hút
+ Màn hình 90 Hz mượt mà
+ Chip Dimensity 700 ổn định, hỗ trợ 5G tốc độ cao
+ Bộ 3 camera 50MP chất lượng
+ Pin 5000 mAh, sạc nhanh 33W ấn tượng
Mẫu điện thoại Realme này có cấu hình phần cứng hỗ trợ kết nối 5G hiện đại với mức giá rẻ. Vì vậy bạn có thể trải nghiệm tốc độ Internet cực nhanh bất kể bạn ở đâu.
Thông số kỹ thuật Realme 10 5G
Tổng kết, đây là bài đánh giá của thongsokythuat.vn về Realme 10 5G. Dẫu chưa là chiếc điện thoại tốt nhất trong phạm vi giá, nó vẫn là một lựa chọn tốt với mức giá rẻ.
Snapdragon® 7s Gen 2 Mobile PlatformTeknologi proses 4 nmCPU: CPU octa-core, hingga 2,4 GHzGPU: Adreno GPU
8+256 GBLPDDR4X + UFS 2.2*Konfigurasi yang tersedia dapat berbeda-beda tergantung wilayah. Kapasitas penyimpanan dan RAM yang tersedia lebih sedikit dari memori total karena sebagian telah digunakan untuk sistem operasi dan perangkat lunak bawaan.
Tinggi: 161,15 mmLebar: 74,24 mmKetebalan: 7,98 mmBobot: 187 g*Data yang berkaitan dengan dimensi dan berat disediakan oleh laboratorium internal, hasil sebenarnya dapat berbeda.
Layar AMOLED 6,67”Refresh rate: Hingga 120 HzKecerahan: Kecerahan puncak 1800 nitsKedalaman warna: 12 bitRasio kontras: 5.000.000:1Resolusi: 2712x1220, 446PPIGamut warna: DCI-P3 100%Corning® Gorilla® Glass Victus®Peredup PWM 1920 HzPenyesuaian kecerahan 16.000 tingkatMendukung Dolby Vision®Sertifikasi Cahaya Biru Rendah TÜV Rheinland (Solusi Perangkat Keras)Sertifikasi Penyesuaian Ritme Sirkadian TÜV RheinlandSertifikasi Bebas Kedip TÜV Rheinland
Kamera tripel 200MP+8MP+2MPKamera utama 200MP OISf/1,65Binning 16-in-1 ke dalam satu piksel 2,24 μm yang besarUkuran sensor 1/1,4”Lensa 7PKamera ultra-lebar 8 MPf/2,2Kamera makro 2 MPf/2,4Perekaman video dengan kamera belakang4K 3840x2160 pada kecepatan 30 fps1080 p 1920x1080 pada kecepatan 30/60 fps720p 1280x720 pada kecepatan 30 fpsGerakan lambat: 1080p 1920x1080 pada kecepatan 120 fpsGerakan lambat: 720p 1280x720 pada kecepatan 120/240 fps
Kamera 16 MPf/2,4Perekaman video dengan kamera depan1080 p 1920x1080 pada kecepatan 30/60 fps720p 1280x720 pada kecepatan 30 fps
Baterai & Pengisian Daya
Baterai 5.100 mAh (standar)Mendukung pengisian daya turbo 67 WUSB CPengisi daya bawaan 67 W*Adaptor daya dijual terpisah di wilayah tertentu.
Sensor sidik jari di layarAI Face Unlock
Ya**Fungsi NFC mungkin berbeda di beberapa pasar.
Jaringan & Konektivitas
Dua SIM (SIM nano + SIM nano atau SIM nano + eSIM)Frekuensi jaringan2G: GSM: 850 900 1.800 1.900 MHz3G: WCDMA:1/2/4/5/6/8/194G: LTE FDD:1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/26/28/32/664G: LTE TDD:38/40/415G: n1/3/5/7/8/20/28/38/40/41/66/77/78*Konektivitas 5G mungkin berbeda, tergantung ketersediaan di wilayah dan dukungan operator setempat. *Kemampuan koneksi dan teknologi jaringan bergantung pada negara, operator dan kondisi lingkungan jaringan pengguna.Jaringan NirkabelWi-Fi: Wi-Fi 5/Wi-Fi 4/802.11a/b/gMendukung 2x2 MIMO,Wi-Fi LangsungBluetooth 5.2
Navigasi & Penentuan Posisi
Beidou:B1I+ B1C|GPS:L1|Galileo:E1 | GLONASS:G1 | QZSS:L1 | A-GNSS: A-GPS/A-GLONASS/A-BDS | Jaringan nirkabel | Jaringan data | Pemosisian dengan Bantuan Sensor
Speaker gandaDolby Atmos®Jack headphone 3,5 mm
Tahan Cipratan, Air, dan Debu
IP54*Perangkat dengan peringkat IP54 ini telah diuji tahan dari cipratan dan debu dalam kondisi laboratorium tertentu dengan klasifikasi perlindungan dari kemasukan cairan IP54 berdasarkan IEC 60529:1989+A1:1999+A2:2013.
Sensor jarak | Sensor cahaya sekitar | Akselerometer | Kompas elektronik | IR blaster | Giroskop | Motor linear sumbu x
Redmi Note 13 Pro 5G / Adaptor / Kabel USB Tipe C / Alat Pembuka SIM / Casing Pelindung / Panduan Memulai Cepat / Kartu Garansi*Isi dalam kemasan dapat berbeda tergantung wilayah.
MediaTek Dimensity 1080Proses manufaktur 6 nmCPU: Octa-core CPU, hingga 2.6GHz GPU: Mali-G68
8GB+5GB* | 256GBLPDDR4X + UFS 2.2*Penyimpanan dan RAM yang tersedia kurang dari total memori karena penyimpanan sistem operasi dan perangkat lunak yang diinstal sebelumnya pada perangkat. *Fitur ekspansi RAM hingga 5GB
Tinggi: 162.9mmLebar: 76mmKetebalan: 7.9mmBerat: 187g*Data disediakan oleh laboratorium internal. Metode pengukuran industri dapat bervariasi, dan karena itu hasil sebenarnya mungkin berbeda.
Layar 6.67" FHD+ P-OLEDRefresh rate: Hingga 120HzKecerahan: kecerahan puncak 900 nits (typ)Rasio kontras: 5,000,000:1Resolusi: 2400 x 1080Gamut warna lebar DCI-P3Corning® Gorilla® Glass 5 protectionMendukung Dolby Vision®
50MP+8M+2MP kamera rangkap tiga IMX766 50MP kamera wideOISf/1,884 dalam 1 binning menjadi satu piksel sebesar 2μmUkuran sensor 1/1,56”Lensa 6pKamera ultra-wide 8MPf/2,2FOV 119°Kamera makro 2MPf/2,4Perekaman video kamera belakang4K pada 30 fps1080p pada 30/60fps720p pada 30fpsSlow motion: 1080p pada 120 fps | 720p pada120/240/960 fps
Kamera depan 16MPPerekaman video kamera depan1080p pada 30/60 fps720p pada 30fpsSlow motion: 720p pada 120fps
Baterai & Pengisian Daya
Baterai 5000mAh (typ)Pengisian daya turbo 67WPengisi daya 67W dalam kotak
Keamanan & Autentikasi
Sensor sidik jari sampingAI Pembuka Kunci Wajah
Ya*Fungsi mungkin berbeda di beberapa pasar.
Jaringan & Konektivitas
Mendukung 5G ganda 2G: GSM: 850 900 1800 1900MHz3G: WCDMA: 1/2/4/5/84G: LTE FDD:1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/20/26/28/32/664G: LTE TDD:38/40/415G: n1/3/5/7/8/20/28/38/40/41/66/77/78Bluetooth 5.1Protokol Wi-Fi: 802.11 b/g/n/ac*Konektivitas 5G mungkin berbeda tergantung ketersediaan pada wilayah dan dukungan operator lokal.
GPS L1 | Glonass G1 | BDS B1I | Galileo E1
Speaker gandaMendukung Dolby Atmos®Headphone jack 3.5mm
Mendukung format audio seperti MP3, FLAC, APE,AAC, OGG, WAV, WMA, AMR, AWBSertifikasi Audio Hi-Res
MP4丨M4V丨MKV丨AVI丨3GP丨3G2
Sensor jarak | Sensor cahaya sekitar |Akselerometer | Kompas Elektronik | IR blaster |Giroskop
MIUI 14 Software update hingga 3 tahun*
Redmi Note 12 Pro 5G / Adapter / Kabel USB Type-C / Alat pelepas SIM / Case Pelindung / Panduan Pengguna / Kartu Garansi
Snapdragon® 7s Gen 2 Mobile PlatformTeknologi proses 4 nmCPU: CPU octa-core, hingga 2,4 GHzGPU: Adreno GPU
8+256 GBLPDDR4X + UFS 2.2*Konfigurasi yang tersedia dapat berbeda-beda tergantung wilayah. Kapasitas penyimpanan dan RAM yang tersedia lebih sedikit dari memori total karena sebagian telah digunakan untuk sistem operasi dan perangkat lunak bawaan.
Tinggi: 161,15 mmLebar: 74,24 mmKetebalan: 7,98 mmBobot: 187 g*Data yang berkaitan dengan dimensi dan berat disediakan oleh laboratorium internal, hasil sebenarnya dapat berbeda.
Layar AMOLED 6,67”Refresh rate: Hingga 120 HzKecerahan: Kecerahan puncak 1800 nitsKedalaman warna: 12 bitRasio kontras: 5.000.000:1Resolusi: 2712x1220, 446PPIGamut warna: DCI-P3 100%Corning® Gorilla® Glass Victus®Peredup PWM 1920 HzPenyesuaian kecerahan 16.000 tingkatMendukung Dolby Vision®Sertifikasi Cahaya Biru Rendah TÜV Rheinland (Solusi Perangkat Keras)Sertifikasi Penyesuaian Ritme Sirkadian TÜV RheinlandSertifikasi Bebas Kedip TÜV Rheinland
Kamera tripel 200MP+8MP+2MPKamera utama 200MP OISf/1,65Binning 16-in-1 ke dalam satu piksel 2,24 μm yang besarUkuran sensor 1/1,4”Lensa 7PKamera ultra-lebar 8 MPf/2,2Kamera makro 2 MPf/2,4Perekaman video dengan kamera belakang4K 3840x2160 pada kecepatan 30 fps1080 p 1920x1080 pada kecepatan 30/60 fps720p 1280x720 pada kecepatan 30 fpsGerakan lambat: 1080p 1920x1080 pada kecepatan 120 fpsGerakan lambat: 720p 1280x720 pada kecepatan 120/240 fps
Kamera 16 MPf/2,4Perekaman video dengan kamera depan1080 p 1920x1080 pada kecepatan 30/60 fps720p 1280x720 pada kecepatan 30 fps
Baterai & Pengisian Daya
Baterai 5.100 mAh (standar)Mendukung pengisian daya turbo 67 WUSB CPengisi daya bawaan 67 W*Adaptor daya dijual terpisah di wilayah tertentu.
Sensor sidik jari di layarAI Face Unlock
Ya**Fungsi NFC mungkin berbeda di beberapa pasar.
Jaringan & Konektivitas
Dua SIM (SIM nano + SIM nano atau SIM nano + eSIM)Frekuensi jaringan2G: GSM: 850 900 1.800 1.900 MHz3G: WCDMA:1/2/4/5/6/8/194G: LTE FDD:1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/26/28/32/664G: LTE TDD:38/40/415G: n1/3/5/7/8/20/28/38/40/41/66/77/78*Konektivitas 5G mungkin berbeda, tergantung ketersediaan di wilayah dan dukungan operator setempat. *Kemampuan koneksi dan teknologi jaringan bergantung pada negara, operator dan kondisi lingkungan jaringan pengguna.Jaringan NirkabelWi-Fi: Wi-Fi 5/Wi-Fi 4/802.11a/b/gMendukung 2x2 MIMO,Wi-Fi LangsungBluetooth 5.2
Navigasi & Penentuan Posisi
Beidou:B1I+ B1C|GPS:L1|Galileo:E1 | GLONASS:G1 | QZSS:L1 | A-GNSS: A-GPS/A-GLONASS/A-BDS | Jaringan nirkabel | Jaringan data | Pemosisian dengan Bantuan Sensor
Speaker gandaDolby Atmos®Jack headphone 3,5 mm
Tahan Cipratan, Air, dan Debu
IP54*Perangkat dengan peringkat IP54 ini telah diuji tahan dari cipratan dan debu dalam kondisi laboratorium tertentu dengan klasifikasi perlindungan dari kemasukan cairan IP54 berdasarkan IEC 60529:1989+A1:1999+A2:2013.
Sensor jarak | Sensor cahaya sekitar | Akselerometer | Kompas elektronik | IR blaster | Giroskop | Motor linear sumbu x
Redmi Note 13 Pro 5G / Adaptor / Kabel USB Tipe C / Alat Pembuka SIM / Casing Pelindung / Panduan Memulai Cepat / Kartu Garansi*Isi dalam kemasan dapat berbeda tergantung wilayah.
Hiệu năng của Realme 10 5G
Realme thế hệ 10 5G có thể bị bỏ qua về cấu hình khi vẫn sử dụng vi xử lý Dimensity 700 của năm 2022. Cũng hiểu rằng để có một thiết bị hỗ trợ 5G với mức giá hợp lý cho người dùng, vi xử lý Dimensity 700 là sự lựa chọn hoàn hảo.
GPU Mali-G57 được tích hợp với bộ xử lý tiến trình 7nm và 8 nhân CPU mạnh mẽ, xử lý tối đa 2,2 GHz, tạo ra hiệu năng mượt mà và ổn định, đồng thời tiết kiệm pin tốt cho các tác vụ đòi hỏi nhiều năng lượng. Thử nghiệm với các tác vụ phức tạp đều không gặp vấn đề gì, ngay cả khi chơi các trò chơi nặng.
Thiết bị này được trang bị bộ nhớ RAM 8GB rộng rãi và có dung lượng lưu trữ từ 128-256GB, giúp cải thiện hiệu năng tổng thể và cung cấp nhiều không gian lưu trữ hơn cho người dùng. Thêm vào đó, người dùng có thể mở rộng dung lượng lưu trữ bằng cách sử dụng thẻ nhớ ngoài.
Điện thoại Realme 9 5G sở hữu viên pin Li-Po dung lượng 5000 mAh tiên tiến và an toàn. Pin có thể đủ dùng trong cả ngày. Nếu sử dụng ít có thể dùng đến ngày thứ hai mà không cần sạc.
Nếu bạn gấp phải sử dụng điện thoại mà pin đã hết, không cần lo lắng, chỉ cần 30 phút sẽ cho bạn 50% pin dùng được với công nghệ sạc nhanh 33W. Không cần phải mua củ sạc ngoài, hãng sản xuất đã tặng kèm trong hộp.